Test Trình Độ Tiếng Đức C2 Online

Test trình độ tiếng Đức C2 đây là bài test năng lực ngôn ngữ ở cấp độ cao nhất trong Khung tham chiếu châu Âu (CEFR), dành cho những người sử dụng tiếng Đức gần như giống như người bản xứ. Ở cấp độ này, người học cần thể hiện được khả năng hiểu và xử lý linh hoạt các tình huống, các văn bản học thuật đồng thời giao tiếp trôi chảy trong mọi tình huống chuyên môn lẫn đời sống. Thực hiện bài test C2 không chỉ giúp bạn đánh giá chính xác trình độ hiện tại mà còn là bước chuẩn bị cần thiết để chinh phục các chứng chỉ như Goethe-Zertifikat C2 – điều kiện quan trọng cho việc giảng dạy, nghiên cứu hoặc sinh sống lâu dài tại Đức.

BÀI TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ĐỨC C2 ONLINE

Câu 1: Es sei, so die Kritiker, als ob die Politik ___ die Krise ignoriere.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) beharrlich (Konjunktiv I, sắc thái phê bình, mức khó.)

Câu 2: Die ethischen Implikationen der KI, ___ diskutiert werden, sind ambivalent.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die derzeit (Đại từ quan hệ với bổ ngữ thời gian, mức trung bình.)

Câu 3: Hätte die Gesellschaft früher gehandelt, ___ die Klimakrise weniger gravierend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) wäre (Konjunktiv II, giả định quá khứ, mức khó.)

Câu 4: Was kennzeichnet eine transnationale Politik?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Globale Kooperation (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 5: Die soziale Kohäsion ___ durch Ungleichheit gefährdet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) ist gewesen (Zustandspassiv, nhấn mạnh trạng thái, mức khó.)

Câu 6: Ich beschäftige mich ___ den philosophischen Grundlagen der Ethik.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) mit (Präpositionalverb, câu dễ.)

Câu 7: Die Universität, ___ ich forsche, ist international anerkannt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) an der (Đại từ quan hệ với giới từ, câu dễ.)

Câu 8: Gleichwohl die Kritik berechtigt ist, ___ die Reformen fortgesetzt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) werden sie (Inversion với từ nối học thuật, mức khó.)

Câu 9: Was ist ein Nachteil der Globalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Soziale Ungleichheit (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 10: Es wird gefordert, dass die Gesellschaft ___ Verantwortung übernehme.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) übernehme (Konjunktiv I, yêu cầu khách quan, mức khó.)

Câu 11: Die Debatte, ___ wir teilnahmen, war kontrovers.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an der (Đại từ quan hệ với giới từ, câu điền từ, mức dễ.)

Câu 12: Was ist ein Vorteil der kulturellen Diversität?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Förderung von Kreativität (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 13: Die Daten, ___ wir analysierten, waren maßgeblich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ cho danh số nhiều, câu dễ.)

Câu 14: Ich studiere, ___ meine interkulturelle Kompetenz zu erweitern.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) um (Cấu trúc um...zu, câu dễ.)

Câu 15: Die Konferenz, ___ ich teilnahm, war vorausschauend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) an der (Đại từ quan hệ với giới từ, câu điền từ, mức dễ.)

Câu 16: Indessen die Kritik wächst, ___ die Politik ihre Strategie.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) überdenkt (Inversion với từ nối học thuật, mức khó.)

Câu 17: Die Maßnahmen zur Klimaneutralität ___ vorausschauend geplant.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) sind (Động từ số nhiều, ngữ cảnh C2 về môi trường, mức dễ.)

Câu 18: Es wird angenommen, dass die Krise ___ überwunden werde.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) werde (Konjunktiv I, giả định trong báo chí, mức khó.)

Câu 19: Was ist ein Nachteil der Automatisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Verlust von Arbeitsplätzen (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 20: Ich habe mich ___ die ethischen Fragen der KI auseinandergesetzt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) mit (Präpositionalverb, câu điền từ, mức dễ.)

Câu 21: Die Reform, ___ wir diskutierten, war kontrovers.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) über die (Đại từ quan hệ với giới từ, mức trung bình.)

Câu 22: Dennoch die Herausforderungen groß sind, ___ die Forschung voran.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) geht sie (Inversion với từ nối học thuật, mức khó.)

Câu 23: Die Ergebnisse, ___ wir analysierten, waren bahnbrechend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ cho danh số nhiều, câu dễ.)

Câu 24: Was ist ein Vorteil der internationalen Zusammenarbeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Gemeinsame Problemlösung (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 25: Die Verhandlungen, ___ wir führten, waren erfolgreich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ cho danh số nhiều, câu dễ.)

Câu 26: Was ist ein Nachteil der Überwachungstechnologien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Verlust der Privatsphäre (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 27: Ich habe mich ___ die neue Technologie eingearbeitet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) in (Präpositionalverb, câu điền từ, câu dễ.)

Câu 28: Die Forschung, ___ wir durchführten, war wegweisend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 29: Hätte die Weltwirtschaft stabiler agiert, ___ die Krise vermieden worden.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) wäre (Konjunktiv II, giả định quá khứ, mức khó.)

Câu 30: Die Initiative, ___ wir unterstützten, war zukunftsweisend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 31: Es wird behauptet, dass die Reformen ___ wirksam seien.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) seien (Konjunktiv I, giả định trong báo chí, mức khó.)

Câu 32: Was ist ein Vorteil der erneuerbaren Energien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Reduktion von CO2 (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 33: Ich habe mich ___ die neue Regelung informiert.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) über (Präpositionalverb, câu điền từ, câu dễ.)

Câu 34: Die Strategie, ___ wir entwickelten, war maßgeblich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 35: Es wird kritisiert, dass die Politik ___ zu wenig tue.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) tue (Konjunktiv I, phê bình khách quan, mức khó.)

Câu 36: Was ist ein Nachteil der künstlichen Intelligenz?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ethische Dilemmas (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 37: Die Veranstaltung, ___ wir organisierten, war ein Erfolg.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 38: Hätte die Demokratie anders reagiert, ___ die Krise abgewendet worden.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) wäre (Konjunktiv II, giả định quá khứ, mức khó.)

Câu 39: Die Maßnahmen, ___ wir umsetzten, waren nachhaltig.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 40: Es wird vorgeschlagen, dass die Gesellschaft ___ mehr Verantwortung übernehme.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) übernehme (Konjunktiv I, đề xuất khách quan, mức khó.)

Câu 41: Ghép câu: "Die ethischen Fragen der KI..."

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) werden intensiv diskutiert (Câu ghép, mức trung bình.)

Câu 42: Ghép câu: "Die Klimakrise..."

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) erfordert sofortige Maßnahmen (Câu ghép, mức trung bình.)

Câu 43: Ghép câu: "Die Globalisierung..."

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) fördert kulturellen Austausch (Câu ghép, mức trung bình.)

Câu 44: Ghép câu: "Die soziale Ungleichheit..."

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) bedroht die Kohäsion (Câu ghép, mức trung bình.)

Câu 45: Ghép câu: "Die technologische Entwicklung..."

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) wirft ethische Fragen auf (Câu ghép, mức trung bình.)

Câu 46: Was ist ein Vorteil der Digitalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Schnellere Kommunikation (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 47: Die Diskussion, ___ wir führten, war erhellend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 48: Gleichwohl die Herausforderungen bestehen, ___ die Politik weiter.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) handelt sie (Inversion với từ nối học thuật, mức khó.)

Câu 49: Es wird berichtet, dass die Maßnahmen ___ wirksam seien.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) seien (Konjunktiv I, báo chí, mức khó.)

Câu 50: Was ist ein Nachteil der sozialen Medien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Verbreitung von Fehlinformationen (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT