Bài Test Trình Độ Tiếng Đức C1 Có Đáp Án

Test trình độ tiếng Đức C1 là giúp đánh giá được năng lực ngôn ngữ ở cấp độ nâng cao, dành cho những người đã sử dụng tiếng Đức được thành thạo trong môi trường làm việc hoặc giao tiếp chuyên sâu. Ở trình độ C1, người học có thể đọc hiểu được các văn bản phức tạp, trình bày quan điểm rõ ràng, mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống đa dạng. Việc làm bài test tiếng đức C1 giúp bạn xác định được chính xác năng lực tiếng Đức hiện tại, đồng thời là bước chuẩn bị cần thiết cho các kỳ thi lấy chứng chỉ như Goethe-Zertifikat C1 hoặc phục vụ cho mục tiêu du học, nghiên cứu và làm việc tại Đức.

BÀI TEST TIẾNG ĐỨC C1 ONLINE

Câu 1: Es wird berichtet, dass die Wirtschaft ___ wachse.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) wachse (Konjunktiv I, dùng trong báo chí để diễn tả thông tin khách quan.)

Câu 2: Die Entscheidung, ___ getroffen wurde, ist umstritten.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) die gestern (Đại từ quan hệ với bổ ngữ thời gian, phù hợp ngữ cảnh.)

Câu 3: Was wäre, wenn die Klimakrise ___ gelöst worden wäre?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) hätte (Konjunktiv II, câu giả định quá khứ hoàn thành, mức khó.)

Câu 4: Was ist ein Vorteil der sozialen Gerechtigkeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Förderung von Gleichheit (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 5: Die Probleme der künstlichen Intelligenz ___ ethische Fragen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) betreffen (Động từ số nhiều, ngữ cảnh C1 về đạo đức AI, mức khó.)

Câu 6: Ich habe mich ___ die neue Verordnung eingearbeitet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) in (Präpositionalverb, câu dễ.)

Câu 7: Die Universität, ___ ich forsche, ist renommiert.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an der (Đại từ quan hệ với giới từ, câu dễ.)

Câu 8: Die neue Politik ___ von Experten kritisch analysiert.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) ist gewesen (Zustandspassiv, nhấn mạnh trạng thái hoàn thành, mức khó.)

Câu 9: Was ist ein Nachteil der Globalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Soziale Ungleichheit (Ngữ cảnh C1, câu dễ.)

Câu 10: Es wird empfohlen, dass die Maßnahmen ___ umgesetzt werden.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) seien (Konjunktiv I, đề xuất khách quan, mức khó.)

Câu 11: Die Diskussion, ___ wir teilnahmen, war kontrovers.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) an der (Đại từ quan hệ với giới từ, câu điền từ, mức dễ.)

Câu 12: Was ist ein Vorteil der kulturellen Vielfalt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Förderung von Innovation (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 13: Die Ergebnisse, ___ wir analysierten, waren überraschend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ cho danh số nhiều, câu dễ.)

Câu 14: Ich lerne Deutsch, ___ meine interkulturelle Kompetenz zu stärken.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) um (Cấu trúc um...zu, câu dễ.)

Câu 15: Die Konferenz, ___ ich teilnahm, war inspirierend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an der (Đại từ quan hệ với giới từ, câu điền từ, câu dễ.)

Câu 16: Was wäre, wenn die Digitalisierung ___ zurückgefahren worden wäre?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) hätte (Konjunktiv II, câu giả định quá khứ, mức khó.)

Câu 17: Die Maßnahmen zur Klimaneutralität ___ von vielen unterstützt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) sind (Động từ số nhiều, ngữ cảnh C1 về môi trường, mức dễ.)

Câu 18: Es wird gefordert, dass die Regierung ___ handele.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) handle (Konjunktiv I, yêu cầu khách quan, mức khó.)

Câu 19: Was ist ein Nachteil der Automatisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Verlust von Arbeitsplätzen (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 20: Ich habe mich ___ die ethischen Fragen der Wissenschaft beschäftigt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) mit (Präpositionalverb, câu điền từ, mức dễ.)

Câu 21: Die Reform, ___ wir diskutierten, ist komplex.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) über die (Đại từ quan hệ với giới từ, mức trung bình.)

Câu 22: Es wird angenommen, dass die Krise ___ überwunden sei.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) sei (Konjunktiv I, giả định trong báo chí, mức khó.)

Câu 23: Die Daten, ___ wir analysierten, waren verlässlich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ cho danh số nhiều, câu dễ.)

Câu 24: Was ist ein Vorteil der internationalen Zusammenarbeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Gemeinsame Problemlösung (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 25: Die Verhandlungen, ___ wir führten, waren erfolgreich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ cho danh số nhiều, câu dễ.)

Câu 26: Was ist ein Nachteil der Überwachungstechnologien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Verlust der Privatsphäre (Ngữ cảnh C1, câu dễ.)

Câu 27: Ich habe mich ___ die neue Technologie eingearbeitet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) in (Präpositionalverb, câu điền từ, câu dễ.)

Câu 28: Die Forschung, ___ wir durchführten, war bahnbrechend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 29: Was wäre, wenn die Weltwirtschaft ___ zusammengebrochen wäre?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) hätte (Konjunktiv II, câu giả định quá khứ, mức khó.)

Câu 30: Die Initiative, ___ wir unterstützten, war erfolgreich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 31: Es wird behauptet, dass die Reformen ___ wirksam seien.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) seien (Konjunktiv I, giả định trong báo chí, mức khó.)

Câu 32: Was ist ein Vorteil der erneuerbaren Energien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Reduktion von CO2 (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 33: Ich habe mich ___ die neue Regelung informiert.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) über (Präpositionalverb, câu điền từ, câu dễ.)

Câu 34: Die Strategie, ___ wir entwickelten, war effektiv.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 35: Es wird kritisiert, dass die Politik ___ zu wenig tue.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) tue (Konjunktiv I, phê bình khách quan, mức khó.)

Câu 36: Was ist ein Nachteil der künstlichen Intelligenz?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ethische Dilemmas (Ngữ cảnh C1, câu dễ.)

Câu 37: Die Veranstaltung, ___ wir organisierten, war ein Erfolg.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 38: Was wäre, wenn die Demokratie ___ bedroht gewesen wäre?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) hätte (Konjunktiv II, câu giả định quá khứ, mức khó.)

Câu 39: Die Maßnahmen, ___ wir umsetzten, waren notwendig.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 40: Es wird vorgeschlagen, dass die Regeln ___ angepasst werden.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) seien (Konjunktiv I, đề xuất khách quan, mức khó.)

Câu 41: Ghép câu đúng:

1. Warum studierst du?

2. Was ist dein Beruf?

3. Wo arbeitest du?

4. Was machst du am Wochenende?

a) Ich bin Journalist

b) In einem Verlag

c) Für meine Karriere

d) Ich reise gern

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) 1-c, 2-a, 3-b, 4-d (Câu ghép, mức dễ.)

Câu 42: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Ziel?

2. Woher kommst du?

3. Was machst du beruflich?

4. Wann hast du Zeit?

a) Ich bin Ingenieur

b) Aus Spanien

c) Morgen

d) Eine Firma gründen

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) 1-d, 2-b, 3-a, 4-c (Câu ghép, mức dễ.)

Câu 43: Ghép câu đúng:

1. Warum bist du hier?

2. Was machst du gern?

3. Wo ist die Konferenz?

4. Wann beginnt sie?

a) Ich lese Bücher

b) Im Hotel

c) Für einen Vortrag

d) Um 9 Uhr

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-c, 2-a, 3-b, 4-d (Câu ghép, mức dễ.)

Câu 44: Ghép câu đúng:

1. Was kostet das Seminar?

2. Wo ist dein Büro?

3. Was machst du am Abend?

4. Warum bist du spät?

a) Ich sehe einen Film

b) Der Verkehr war schlecht

c) 500 Euro

d) In der Stadt

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) 1-c, 2-d, 3-a, 4-b (Câu ghép, mức dễ.)

Câu 45: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Hobby?

2. Wo wohnst du?

3. Was machst du morgen?

4. Warum arbeitest du so viel?

a) Ich spare für ein Haus

b) Ich besuche eine Ausstellung

c) In Berlin

d) Ich spiele Klavier

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) 1-d, 2-c, 3-b, 4-a (Câu ghép, mức dễ.)

Câu 46: Was ist ein Vorteil der Mehrsprachigkeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Bessere kognitive Fähigkeiten (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 47: Die Lösung, ___ wir erarbeiteten, war innovativ.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ, câu dễ.)

Câu 48: Es wird erwartet, dass die Wirtschaft ___ sich erhole.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) erhole (Konjunktiv I, kỳ vọng khách quan, mức khó.)

Câu 49: Was ist ein Nachteil der Urbanisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Umweltverschmutzung (Câu dễ, ngữ cảnh quen thuộc.)

Câu 50: Die Reformen, ___ wir diskutierten, waren umstritten.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) über die (Đại từ quan hệ với giới từ, mức trung bình.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT