Bài Test Trình Độ Tiếng Đức B2 Có Đáp Án

Test trình độ tiếng Đức B2 là bước kiểm tra dành cho người học tiếng Đức đã đạt trình độ trung cấp và muốn đánh giá khả năng sử dụng tiếng Đức của mình 1 cách linh hoạt. Ở cấp độ B2, người học có thể học và hiểu được các văn bản phức tạp, tranh luận rõ ràng về nhiều chủ đề và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên trong giao tiếp. Làm bài test B2 thường xuyên giúp bạn xác định năng lực thực tế của mình, đẻ chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ như Goethe-Zertifikat B2, Telc hoặc để đáp ứng yêu cầu visa, du học, và tuyển dụng tại Đức.

BÀI TEST TIẾNG ĐỨC B2 ONLINE

Câu 1: Was wäre passiert, wenn du den Zug verpasst hättest?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich wäre zu spät gekommen (Câu điều kiện Konjunktiv II, diễn tả kết quả giả định.)

Câu 2: Die Entscheidung ___ von der Regierung sorgfältig überlegt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) wurde (Câu bị động quá khứ, phù hợp ngữ cảnh.)

Câu 3: Ich habe mich ___ die neue Technologie gewöhnt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an (Präpositionalverb: sich an etwas gewöhnen.)

Câu 4: Was ist ein Vorteil der erneuerbaren Energien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Sie reduzieren CO2-Emissionen (Năng lượng tái tạo giảm khí thải.)

Câu 5: Wenn ich mehr Zeit hätte, ___ ich ein Buch schreiben.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) würde (Konjunktiv II trong câu điều kiện.)

Câu 6: Die Verhandlungen, ___ letzte Woche stattfanden, waren erfolgreich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ cho 'Verhandlungen' là 'die'.)

Câu 7: Was ist ein Nachteil der Globalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Verlust lokaler Traditionen (Mất truyền thống địa phương là nhược điểm.)

Câu 8: Ich habe mich darauf ___ , die Prüfung zu bestehen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) vorbereitet (Cụm 'sich darauf vorbereiten' đúng ngữ pháp.)

Câu 9: Die Probleme, ___ wir diskutierten, waren komplex.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) über die (Đại từ quan hệ với giới từ 'über' và 'Probleme' là 'über die'.)

Câu 10: Warum ist es wichtig, Sprachen zu lernen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Es fördert interkulturelles Verständnis (Học ngôn ngữ tăng hiểu biết văn hóa.)

Câu 11: Die Universität, ___ ich studiere, ist international.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an der (Đại từ quan hệ với giới từ 'an' và 'Universität' là 'an der'.)

Câu 12: Was ist ein Vorteil von Online-Lernen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Zeit- und Ortsunabhängigkeit (Học online linh hoạt về thời gian và địa điểm.)

Câu 13: Das Projekt ___ von den Studenten erfolgreich abgeschlossen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) wurde (Câu bị động quá khứ, phù hợp ngữ cảnh.)

Câu 14: Ich lerne Deutsch, ___ meine Karrierechancen zu verbessern.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) um (Cấu trúc um...zu diễn tả mục đích.)

Câu 15: Die Diskussion, ___ wir teilnahmen, war sehr informativ.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) an der (Đại từ quan hệ với giới từ 'an' và 'Diskussion' là 'an der'.)

Câu 16: Was würdest du tun, wenn du Präsident wärst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich würde Bildung fördern (Câu giả định Konjunktiv II, phù hợp ngữ cảnh.)

Câu 17: Die Umwelt, ___ wir schützen müssen, ist bedroht.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ cho 'Umwelt' là 'die'.)

Câu 18: Was ist ein Problem der künstlichen Intelligenz?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ethische Fragen (Câu hỏi đạo đức là vấn đề của AI.)

Câu 19: Die neue Regelung, ___ wir diskutierten, ist umstritten.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) über die (Đại từ quan hệ với giới từ 'über' và 'Regelung' là 'über die'.)

Câu 20: Ich habe mich ___ die neue Aufgabe gefreut.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) auf (Präpositionalverb: sich auf etwas freuen.)

Câu 21: Die Arbeit ___ von allen Teammitgliedern geschätzt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) wurde (Câu bị động quá khứ, phù hợp ngữ cảnh.)

Câu 22: Was ist ein Vorteil der Mehrsprachigkeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Bessere kognitive Fähigkeiten (Đa ngôn ngữ cải thiện khả năng nhận thức.)

Câu 23: Die Ergebnisse, ___ wir analysierten, waren überraschend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ cho 'Ergebnisse' là 'die'.)

Câu 24: Ich habe mich ___ die neue Regelung informiert.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) über (Präpositionalverb: sich über etwas informieren.)

Câu 25: Die Veranstaltung, ___ wir teilnahmen, war gut organisiert.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an der (Đại từ quan hệ với giới từ 'an' và 'Veranstaltung' là 'an der'.)

Câu 26: Was ist ein Nachteil der Urbanisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Umweltverschmutzung (Ô nhiễm môi trường là nhược điểm của đô thị hóa.)

Câu 27: Ich habe mich ___ die neue Herausforderung vorbereitet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) auf (Präpositionalverb: sich auf etwas vorbereiten.)

Câu 28: Was ist ein Vorteil der Digitalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Schnellere Prozesse (Số hóa tăng tốc độ xử lý.)

Câu 29: Die Forschung, ___ wir durchführten, war innovativ.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ cho 'Forschung' là 'die'.)

Câu 30: Was würdest du tun, wenn du einen Fehler bemerkst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich korrigiere ihn (Sửa lỗi là phản ứng hợp lý.)

Câu 31: Die Entscheidung ___ von allen Beteiligten unterstützt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) wurde (Câu bị động quá khứ, phù hợp ngữ cảnh.)

Câu 32: Was ist ein Nachteil der sozialen Medien?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Verbreitung von Fake News (Tin giả là nhược điểm của mạng xã hội.)

Câu 33: Ich habe mich ___ die neue Stadt gewöhnt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) an (Präpositionalverb: sich an etwas gewöhnen.)

Câu 34: Was ist ein Vorteil der Elektroautos?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Weniger Emissionen (Xe điện giảm khí thải.)

Câu 35: Die Person, ___ ich vertraue, ist mein Mentor.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) der (Đại từ quan hệ cho 'Mentor' là 'der'.)

Câu 36: Die Konferenz, ___ wir besuchten, war inspirierend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ cho 'Konferenz' là 'die'.)

Câu 37: Was würdest du tun, wenn du einen Konflikt hast?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich spreche darüber (Nói chuyện là cách giải quyết xung đột.)

Câu 38: Die Daten, ___ wir analysierten, waren verlässlich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ cho 'Daten' là 'die'.)

Câu 39: Ich habe mich ___ die neue Software eingearbeitet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) in (Präpositionalverb: sich in etwas einarbeiten.)

Câu 40: Die Initiative, ___ wir unterstützten, war erfolgreich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) die (Đại từ quan hệ cho 'Initiative' là 'die'.)

Câu 41: Ghép câu đúng:

1. Warum lernst du Deutsch?

2. Was ist dein Ziel?

3. Wo arbeitest du?

4. Was machst du am Wochenende?

a) Ich möchte promovieren

b) Für meinen Job

c) In einem Startup

d) Ich besuche Freunde

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-b, 2-a, 3-c, 4-d (1. Warum lernst du Deutsch? → Für meinen Job; 2. Was ist dein Ziel? → Ich möchte promovieren; 3. Wo arbeitest du? → In einem Startup; 4. Was machst du am Wochenende? → Ich besuche Freunde.)

Câu 42: Ghép câu đúng:

1. Wann hast du Zeit?

2. Was machst du gern?

3. Wo ist die Konferenz?

4. Warum bist du gestresst?

a) Ich lese Bücher

b) Ich habe viel Arbeit

c) Im Hotel

d) Nächste Woche

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) 1-d, 2-a, 3-c, 4-b (1. Wann hast du Zeit? → Nächste Woche; 2. Was machst du gern? → Ich lese Bücher; 3. Wo ist die Konferenz? → Im Hotel; 4. Warum bist du gestresst? → Ich habe viel Arbeit.)

Câu 43: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Hobby?

2. Woher kommst du?

3. Was machst du beruflich?

4. Wann beginnt die Veranstaltung?

a) Ich bin Ingenieur

b) Um 18 Uhr

c) Ich komme aus Italien

d) Ich spiele Klavier

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) 1-d, 2-c, 3-a, 4-b (1. Was ist dein Hobby? → Ich spiele Klavier; 2. Woher kommst du? → Ich komme aus Italien; 3. Was machst du beruflich? → Ich bin Ingenieur; 4. Wann beginnt die Veranstaltung? → Um 18 Uhr.)

Câu 44: Ghép câu đúng:

1. Was kostet das Seminar?

2. Wo ist dein Büro?

3. Was machst du am Abend?

4. Warum bist du spät?

a) Ich sehe einen Film

b) In der Innenstadt

c) 300 Euro

d) Der Verkehr war schlecht

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) 1-c, 2-b, 3-a, 4-d (1. Was kostet das Seminar? → 300 Euro; 2. Wo ist dein Büro? → In der Innenstadt; 3. Was machst du am Abend? → Ich sehe einen Film; 4. Warum bist du spät? → Der Verkehr war schlecht.)

Câu 45: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Plan?

2. Wo wohnst du?

3. Was machst du morgen?

4. Warum arbeitest du so viel?

a) Ich spare für eine Reise

b) Ich besuche ein Museum

c) Ich möchte ein Unternehmen gründen

d) In Hamburg

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-c, 2-d, 3-b, 4-a (1. Was ist dein Plan? → Ich möchte ein Unternehmen gründen; 2. Wo wohnst du? → In Hamburg; 3. Was machst du morgen? → Ich besuche ein Museum; 4. Warum arbeitest du so viel? → Ich spare für eine Reise.)

Câu 46: Was würdest du tun, wenn du eine neue Stadt besuchst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich erkunde die Sehenswürdigkeiten (Khám phá điểm tham quan là lựa chọn hợp lý.)

Câu 47: Die Strategie, ___ wir entwickelten, war effektiv.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) die (Đại từ quan hệ cho 'Strategie' là 'die'.)

Câu 48: Was ist ein Vorteil der kulturellen Vielfalt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Förderung von Toleranz (Đa dạng văn hóa thúc đẩy sự khoan dung.)

Câu 49: Die Maßnahmen, ___ wir umsetzten, waren notwendig.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) die (Đại từ quan hệ cho 'Maßnahmen' là 'die'.)

Câu 50: Was würdest du tun, wenn du eine Präsentation vorbereitest?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich übe vorher (Tập luyện trước là cần thiết cho thuyết trình.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT