Bài Test Trình Độ Tiếng Đức B1 Có Đáp Án

Test trình độ tiếng Đức B1 là 1 bước kiểm tra quan trọng dành cho những người đã có nền tảng tiếng Đức cơ bản và muốn đánh giá khả năng ngôn ngữ trong đời sống, học tập hoặc công việc. Ở cấp độ B1, thi trình độ của bạn bạn cần hiểu được các chủ đề quen thuộc, diễn đạt ý kiến cá nhân, và xử lý được các tình huống thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Việc làm bài test B1 thường xuyên không chỉ giúp bạn xác định rõ trình độ hiện tại, ôn luyện lại kiến thức mà còn là điều kiện cần thiết nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi lấy chứng chỉ B1 để phục vụ cho mục tiêu du học, định cư hoặc xin việc tại Đức.

BÀI TEST TIẾNG ĐỨC B1 ONLINE

Câu 1: Was möchtest du in fünf Jahren erreicht haben?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich möchte eine eigene Firma haben (Câu hỏi về mục tiêu tương lai, 'Ich möchte ...' phù hợp.)

Câu 2: Was hattest du gemacht, bevor du hier angefangen hast?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich hatte an der Uni studiert (Câu hỏi về quá khứ xa, dùng Plusquamperfekt.)

Câu 3: Ich lerne Deutsch, ___ besser mit Kunden zu kommunizieren.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) um (Cấu trúc 'um...zu' diễn tả mục đích.)

Câu 4: Die neue Bibliothek ___ im nächsten Jahr gebaut.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) wird (Câu bị động tương lai dùng 'wird'.)

Câu 5: Was würdest du tun, wenn du im Lotto gewinnen würdest?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich würde die Welt bereisen (Câu giả định Konjunktiv II.)

Câu 6: Ich habe ___ vor, mich selbstständig zu machen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) vor (Cụm 'vorhaben' diễn tả kế hoạch.)

Câu 7: Was ist ein Vorteil des öffentlichen Verkehrs?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es schont die Umwelt (Giao thông công cộng tốt cho môi trường.)

Câu 8: Die Stadt, ___ ich geboren wurde, ist klein.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) in der (Đại từ quan hệ với giới từ 'in' và 'Stadt' là 'in der'.)

Câu 9: Es wird gesagt, dass die Wirtschaft ___ wächst.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) wachse (Câu giả định Konjunktiv I dùng 'wachse'.)

Câu 10: Was ist ein Nachteil von Homeoffice?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Weniger Kontakt zu Kollegen (Làm việc tại nhà giảm giao tiếp xã hội.)

Câu 11: Ich habe ___ Interesse an Technologie.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) großes (Tính từ 'groß' chia theo Akkusativ với 'Interesse'.)

Câu 12: Was machst du, um Stress zu reduzieren?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich mache Yoga (Yoga giúp giảm stress.)

Câu 13: Ich hatte ___ einen Brief geschrieben, bevor ich zur Arbeit ging.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) hatte (Plusquamperfekt của 'schreiben' là 'hatte geschrieben'.)

Câu 14: Ich arbeite hart, ___ ich eine Gehaltserhöhung bekomme.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) damit (Cấu trúc 'damit' diễn tả mục đích.)

Câu 15: Ich gehe ___ Supermarkt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) in den (Đi đến siêu thị dùng 'in den Supermarkt'.)

Câu 16: Was würdest du tun, wenn du im Ausland leben könntest?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich würde die Kultur kennenlernen (Câu giả định về trải nghiệm văn hóa.)

Câu 17: Das Buch, ___ ich lese, ist spannend.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) das (Đại từ quan hệ cho 'Buch' là 'das'.)

Câu 18: Ich habe ___ in München gewohnt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) früher (Câu nói về quá khứ, 'früher' là hợp lý.)

Câu 19: Was ist ein Problem der Digitalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Datenschutz (Bảo mật dữ liệu là vấn đề của số hóa.)

Câu 20: Ich habe ___ Erfahrung in diesem Bereich.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) viel (Cụm 'viel Erfahrung' là đúng.)

Câu 21: Ich habe ___ neue Kollegen kennengelernt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) habe (Perfekt của 'kennenlernen' là 'habe kennengelernt'.)

Câu 22: Was machst du, um fit zu bleiben?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich jogge regelmäßig (Chạy bộ giúp giữ dáng.)

Câu 23: Ich hatte ___ einen Antrag gestellt, bevor ich die Antwort bekam.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) hatte (Plusquamperfekt của 'stellen' là 'hatte gestellt'.)

Câu 24: Was machst du, wenn du einen Fehler machst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich korrigiere ihn (Sửa lỗi là phản ứng hợp lý.)

Câu 25: Ich studiere, ___ ich einen guten Job finde.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) damit (Cấu trúc 'damit' diễn tả mục đích.)

Câu 26: Was ist ein Problem der Globalisierung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ungleichheit (Toàn cầu hóa gây ra bất bình đẳng.)

Câu 27: Ich habe ___ Vertrauen in die Zukunft.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) viel (Cụm 'viel Vertrauen' là đúng.)

Câu 28: Was machst du, wenn du eine Präsentation vorbereitest?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich übe vorher (Tập luyện trước là cần thiết cho thuyết trình.)

Câu 29: Ich hatte ___ einen Kurs besucht, bevor ich die Prüfung machte.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) hatte (Plusquamperfekt của 'besuchen' là 'hatte besucht'.)

Câu 30: Was machst du, wenn du eine Entscheidung treffen musst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich überlege genau (Cân nhắc kỹ là hợp lý khi quyết định.)

Câu 31: Ich habe ___ einen Kurs gemacht.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) habe (Perfekt của 'machen' là 'habe gemacht'.)

Câu 32: Was ist ein Vorteil von Teamarbeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Bessere Ergebnisse (Làm việc nhóm mang lại kết quả tốt hơn.)

Câu 33: Ich habe ___ viel gelernt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) heute (Câu nói về hôm nay, 'heute' là hợp lý.)

Câu 34: Was machst du, wenn du eine Deadline hast?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich arbeite fokussiert (Làm việc tập trung khi có hạn chót.)

Câu 35: Die Person, ___ ich vertraue, ist mein Chef.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) der (Đại từ quan hệ cho 'Chef' là 'der'.)

Câu 36: Ich habe ___ eine Prüfung bestanden.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) habe (Perfekt của 'bestehen' là 'habe bestanden'.)

Câu 37: Was machst du, wenn du im Stau stehst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich höre Musik (Nghe nhạc là hoạt động phổ biến khi kẹt xe.)

Câu 38: Ich hatte ___ einen Vertrag unterschrieben, bevor ich die Details kannte.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) hatte (Plusquamperfekt của 'unterschreiben' là 'hatte unterschrieben'.)

Câu 39: Was machst du, wenn du einen Konflikt hast?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich spreche darüber (Nói chuyện là cách giải quyết xung đột.)

Câu 40: Ich habe ___ eine Reise geplant.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) habe (Perfekt của 'planen' là 'habe geplant'.)

Câu 41: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Plan?

2. Warum bist du gestresst?

3. Wo arbeitest du?

4. Was machst du morgen?

a) Ich habe viel Arbeit

b) Ich möchte studieren

c) In einer Bank

d) Ich treffe einen Freund

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-b, 2-a, 3-c, 4-d (1. Was ist dein Plan? → Ich möchte studieren; 2. Warum bist du gestresst? → Ich habe viel Arbeit; 3. Wo arbeitest du? → In einer Bank; 4. Was machst du morgen? → Ich treffe einen Freund.)

Câu 42: Ghép câu đúng:

1. Wann hast du Urlaub?

2. Was machst du gern?

3. Wo ist dein Büro?

4. Warum lernst du Deutsch?

a) Ich reise gern

b) Für meinen Job

c) Im August

d) In der Innenstadt

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) 1-c, 2-a, 3-d, 4-b (1. Wann hast du Urlaub? → Im August; 2. Was machst du gern? → Ich reise gern; 3. Wo ist dein Büro? → In der Innenstadt; 4. Warum lernst du Deutsch? → Für meinen Job.)

Câu 43: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Hobby?

2. Woher kommst du?

3. Was machst du beruflich?

4. Wann beginnt die Besprechung?

a) Ich bin Arzt

b) Um 10 Uhr

c) Ich komme aus Österreich

d) Ich sammle Briefmarken

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) 1-d, 2-c, 3-a, 4-b (1. Was ist dein Hobby? → Ich sammle Briefmarken; 2. Woher kommst du? → Ich komme aus Österreich; 3. Was machst du beruflich? → Ich bin Arzt; 4. Wann beginnt die Besprechung? → Um 10 Uhr.)

Câu 44: Ghép câu đúng:

1. Was kostet der Kurs?

2. Wo ist die Konferenz?

3. Was machst du am Abend?

4. Warum bist du spät?

a) Ich sehe einen Film

b) Im Hotel

c) 200 Euro

d) Der Zug war verspätet

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) 1-c, 2-b, 3-a, 4-d (1. Was kostet der Kurs? → 200 Euro; 2. Wo ist die Konferenz? → Im Hotel; 3. Was machst du am Abend? → Ich sehe einen Film; 4. Warum bist du spät? → Der Zug war verspätet.)

Câu 45: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Ziel?

2. Wo wohnst du?

3. Was machst du am Wochenende?

4. Warum arbeitest du so viel?

a) Ich spare für ein Auto

b) Ich besuche meine Familie

c) Ich möchte promovieren

d) In Köln

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-c, 2-d, 3-b, 4-a (1. Was ist dein Ziel? → Ich möchte promovieren; 2. Wo wohnst du? → In Köln; 3. Was machst du am Wochenende? → Ich besuche meine Familie; 4. Warum arbeitest du so viel? → Ich spare für ein Auto.)

Câu 46: Was machst du, wenn du eine neue Sprache lernst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich übe täglich (Luyện tập hàng ngày là cách học ngôn ngữ hiệu quả.)

Câu 47: Ich hatte ___ ein Projekt abgeschlossen, bevor ich in den Urlaub ging.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) hatte (Plusquamperfekt của 'abschließen' là 'hatte abgeschlossen'.)

Câu 48: Was ist ein Vorteil von Fernstudium?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Mehr Flexibilität (Học từ xa mang lại sự linh hoạt.)

Câu 49: Ich habe ___ eine Bewerbung geschrieben.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) habe (Perfekt của 'schreiben' là 'habe geschrieben'.)

Câu 50: Was machst du, wenn du eine Reise planst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich suche nach Angeboten (Tìm kiếm ưu đãi là bước lập kế hoạch du lịch.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT