Bài Trắc Nghiệm Test Trình Độ Tiếng Đức A2 Có Đáp Án

Test trình độ tiếng Đức A2 giúp bạn đánh giá được mức độ đọc hiểu và sử dụng tiếng Đức của bạn ở cấp độ nào. Bài test tiếng đức A2 thường bao gôm nhiều kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết, giúp đánh khả năng giao tiếp của bạn ở các tình huống quen thuộc hàng ngày như mua sắm, du lịch, công việc đơn giản hoặc giao tiếp xã hội. Việc test tiếng Đức thường xuyên không chỉ giúp bạn xác định chính xác năng lực hiện tại, mà còn là bước đệm quan trọng nếu bạn đang hướng tới chứng chỉ B1 hoặc cần chuẩn bị hồ sơ du học, định cư Đức.

BÀI TRẮC NGHIỆM TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ĐỨC A2 ONLINE

Câu 1: Wie heißt du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Mein Name ist Anna (Câu hỏi giới thiệu tên, câu đúng là 'Mein Name ist ...'.)

Câu 2: Was hast du gestern gemacht?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich war im Kino (Câu hỏi về hoạt động quá khứ, dùng Präteritum 'war'.)

Câu 3: Ich möchte ein Zugticket nach Berlin kaufen. ___ kostet das?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Wie viel (Hỏi giá cả dùng 'Wie viel'.)

Câu 4: Der Zug nach München ___ um 10 Uhr.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) fährt (Tàu khởi hành dùng động từ 'fahren'.)

Câu 5: Warum bist du so müde?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich habe wenig geschlafen (Lý do mệt mỏi là ngủ ít, dùng Perfekt.)

Câu 6: Ich habe ___ einen Arzttermin.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) morgen (Câu nói về tương lai, 'morgen' là hợp lý.)

Câu 7: Was machst du, wenn du krank bist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich bleibe zu Hause (Khi bệnh, người ta ở nhà.)

Câu 8: Mein Bruder, ___ in Hamburg wohnt, kommt morgen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) der (Đại từ quan hệ cho 'Bruder' là 'der'.)

Câu 9: Ich ___ nach Italien fliegen, wenn ich genug Geld habe.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) würde (Câu điều kiện dùng Konjunktiv II 'würde'.)

Câu 10: Was ist typisch für den Herbst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Die Blätter fallen (Mùa thu lá cây rụng.)

Câu 11: Ich habe ___ Hunger.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) großen (Tính từ 'groß' chia theo Akkusativ với 'Hunger'.)

Câu 12: Was machst du in deinem neuen Job?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich arbeite im Büro (Câu hỏi về công việc, câu đúng là 'Ich arbeite ...'.)

Câu 13: Ich habe meinen Schlüssel ___.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) gefunden (Perfekt của 'finden' là 'habe gefunden'.)

Câu 14: Kannst du mir ___ helfen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) bitte (Lời yêu cầu lịch sự dùng 'bitte'.)

Câu 15: Ich gehe ___ Arzt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) zum (Đi đến bác sĩ dùng 'zum Arzt'.)

Câu 16: Was machst du, wenn es regnet?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich bleibe zu Hause (Khi trời mưa, người ta thường ở nhà.)

Câu 17: Die Stadt, ___ ich wohne, ist sehr schön.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) in der (Đại từ quan hệ với giới từ 'in' và 'Stadt' là 'in der'.)

Câu 18: Ich habe ___ Urlaub im Sommer.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) gemacht (Perfekt của 'machen' là 'habe gemacht'.)

Câu 19: Was würdest du tun, wenn du im Lotto gewinnst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich würde reisen (Câu điều kiện dùng Konjunktiv II 'würde'.)

Câu 20: Was ist wichtig für die Umwelt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Müll trennen (Phân loại rác tốt cho môi trường.)

Câu 21: Ich habe ___ neue Schuhe gekauft.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) ein Paar (Mua giày dùng cụm 'ein Paar Schuhe'.)

Câu 22: Was machst du am liebsten im Urlaub?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich lese und entspanne (Nghỉ ngơi là hoạt động phổ biến trong kỳ nghỉ.)

Câu 23: Ich habe ___ Auto gekauft.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) ein neues (Tính từ 'neu' chia theo Nominativ với 'Auto' là 'neues'.)

Câu 24: Was machst du, wenn du Zeit hast?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich treffe Freunde (Gặp bạn bè là hoạt động phổ biến khi có thời gian.)

Câu 25: Ich ___ gestern Abend einen Film gesehen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) habe (Perfekt của 'sehen' là 'habe gesehen'.)

Câu 26: Was ist ein Problem in der Stadt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Zu viel Verkehr (Tắc đường là vấn đề phổ biến ở thành phố.)

Câu 27: Ich habe ___ Grippe.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) eine (Mạo từ của 'Grippe' là 'eine'.)

Câu 28: Was machst du, wenn du gestresst bist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich mache Yoga (Yoga giúp giảm căng thẳng.)

Câu 29: Ich habe ___ neuen Job gefunden.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) einen (Mạo từ của 'Job' trong Akkusativ là 'einen'.)

Câu 30: Was machst du, wenn du Langeweile hast?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich lese ein Buch (Đọc sách là hoạt động phổ biến khi chán.)

Câu 31: Ich ___ letztes Jahr in Spanien.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) war (Präteritum của 'sein' là 'war'.)

Câu 32: Was ist ein Vorteil von Fahrradfahren?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es ist umweltfreundlich (Đi xe đạp tốt cho môi trường.)

Câu 33: Ich habe ___ viel gearbeitet.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) heute (Câu nói về hôm nay, 'heute' là hợp lý.)

Câu 34: Was machst du, nếu bạn đói?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich esse etwas (Khi đói, người ta ăn.)

Câu 35: Mein Freund, ___ Lehrer ist, hat viel Arbeit.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) der (Đại từ quan hệ cho 'Freund' là 'der'.)

Câu 36: Ich ___ letztes Wochenende im Restaurant.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) war (Präteritum của 'sein' là 'war'.)

Câu 37: Was machst du, wenn du im Urlaub bist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich besuche Museen (Tham quan bảo tàng là hoạt động phổ biến trong kỳ nghỉ.)

Câu 38: Ich habe ___ neuen Laptop gekauft.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) einen (Mạo từ của 'Laptop' trong Akkusativ là 'einen'.)

Câu 39: Was machst du, wenn du glücklich bist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich feiere mit Freunden (Khi hạnh phúc, người ta thường ăn mừng.)

Câu 40: Ich ___ letztes Jahr in Italien.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) war (Präteritum của 'sein' là 'war'.)

Câu 41: Ich ___ aus Deutschland.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) komme (Câu hoàn chỉnh: 'Ich komme aus Deutschland' – Tôi đến từ Đức.)

Câu 42: Es ist ___ Uhr.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) neun (Câu hoàn chỉnh: 'Es ist neun Uhr' – Bây giờ là 9 giờ.)

Câu 43: Mein Hobby ist ___.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Schwimmen (Câu hoàn chỉnh: 'Mein Hobby ist Schwimmen' – Sở thích của tôi là bơi lội.)

Câu 44: Ich ___ letztes Wochenende einen Brief geschrieben.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) habe (Perfekt của 'schreiben' là 'habe geschrieben'.)

Câu 45: Was machst du, wenn du krank bist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich gehe zum Arzt (Khi bệnh, người ta đi bác sĩ.)

Câu 46: Ghép câu đúng:

1. Wie heißt du?

2. Wie viel Uhr ist es?

3. Was machst du?

4. Woher kommst du?

a) Es ist halb acht

b) Ich heiße Lisa

c) Ich lerne Deutsch

d) Ich komme aus Spanien

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) 1-b, 2-a, 3-c, 4-d (1. Wie heißt du? → Ich heiße Lisa; 2. Wie viel Uhr ist es? → Es ist halb acht; 3. Was machst du? → Ich lerne Deutsch; 4. Woher kommst du? → Ich komme aus Spanien.)

Câu 47: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Hobby?

2. Wo ist die Toilette?

3. Wie ist das Wetter?

4. Was kostet das?

a) Es ist sonnig

b) Mein Hobby ist Schwimmen

c) Es kostet ba Euro

d) Da vorne links

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-b, 2-d, 3-a, 4-c (1. Was ist dein Hobby? → Mein Hobby ist Schwimmen; 2. Wo ist die Toilette? → Da vorne links; 3. Wie ist das Wetter? → Es ist sonnig; 4. Was kostet das? → Es kostet ba Euro.)

Câu 48: Ghép câu đúng:

1. Wann hast du Zeit?

2. Was machst du gern?

3. Wo wohnst du?

4. Warum bist du hier?

a) Ich wohne in Berlin

b) Ich bin hier für die Prüfung

c) Am Wochenende

d) Ich lese gern

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) 1-c, 2-d, 3-a, 4-b (1. Wann hast du Zeit? → Am Wochenende; 2. Was machst du gern? → Ich lese gern; 3. Wo wohnst du? → Ich wohne in Berlin; 4. Warum bist du hier? → Ich bin hier für die Prüfung.)

Câu 49: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Beruf?

2. Wann beginnt der Kurs?

3. Wo ist das Restaurant?

4. Warum bist du müde?

a) Ich bin Lehrer

b) Um 9 Uhr

c) Ich habe wenig geschlafen

d) In der Altstadt

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) 1-a, 2-b, 3-d, 4-c (1. Was ist dein Beruf? → Ich bin Lehrer; 2. Wann beginnt der Kurs? → Um 9 Uhr; 3. Wo ist das Restaurant? → In der Altstadt; 4. Warum bist du müde? → Ich habe wenig geschlafen.)

Câu 50: Ghép câu đúng:

1. Was kostet das Ticket?

2. Woher kommst du?

3. Was machst du am Wochenende?

4. Wie ist das Wetter?

a) Ich komme aus Italien

b) Es ist zehn Euro

c) Ich treffe Freunde

d) Es ist regnerisch

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-b, 2-a, 3-c, 4-d (1. Was kostet das Ticket? → Es ist zehn Euro; 2. Woher kommst du? → Ich komme aus Italien; 3. Was machst du am Wochenende? → Ich treffe Freunde; 4. Wie ist das Wetter? → Es ist regnerisch.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT