Test Trình Độ Tiếng Đức A2.1

Câu 1: Was hast du gestern gekauft?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe Brot gekauft. (Thì hiện tại hoàn thành, trả lời về hôm qua.)

Câu 2: Wie ist das Wetter heute?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Es ist sonnig. (Trả lời về thời tiết hôm nay.)

Câu 3: Wo wohnst du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich wohne in Berlin. (Trả lời đúng về nơi ở.)

Câu 4: Was machst du am Wochenende?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich besuche meine Freunde. (Hoạt động cuối tuần hợp lý.)

Câu 5: Wie viel kostet die Jacke?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Sie kostet 50 Euro. (Trả lời đúng về giá cả.)

Câu 6: Wer ist das?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Das ist meine Schwester. (Trả lời đúng về người.)

Câu 7: Wann stehst du auf?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Um sieben Uhr. (Trả lời đúng về thời gian.)

Câu 8: Ich gehe ___ Supermarkt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) in den (Giới từ in + Akkusativ, giống đực.)

Câu 9: Was hast du letzte Woche gemacht?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe meine Oma besucht. (Thì hiện tại hoàn thành, tuần trước.)

Câu 10: Wie komme ich zum Bahnhof?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Nimm den Bus. (Hướng dẫn đường đi hợp lý.)

Câu 11: Was ist dein Hobby?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich spiele Fußball. (Trả lời đúng về sở thích.)

Câu 12: Ich ___ gestern sehr müde.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) war (Thì quá khứ đơn của sein.)

Câu 13: Wo ist dein Bruder?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Er ist in der Schule. (Trả lời đúng về nơi ở.)

Câu 14: Was machst du jeden Morgen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich frühstücke. (Hoạt động buổi sáng hợp lý.)

Câu 15: Wie heißt du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich heiße Anna. (Trả lời đúng về tên.)

Câu 16: Ich wohne ___ Berlin.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) in (Giới từ in với tên thành phố.)

Câu 17: Was hast du am Sonntag gemacht?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe geschlafen. (Thì hiện tại hoàn thành, Chủ nhật.)

Câu 18: Wie ist deine Mutter?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Sie ist nett. (Mô tả tính cách hợp lý.)

Câu 19: Wann gehst du ins Bett?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Um zehn Uhr. (Trả lời đúng về thời gian.)

Câu 20: Was kostet das Brot?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es kostet zwei Euro. (Trả lời đúng về giá cả.)

Câu 21: Was machst du gern?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich lese Bücher. (Trả lời đúng về sở thích.)

Câu 22: Wo warst du gestern?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich war im Park. (Thì quá khứ đơn, trả lời về hôm qua.)

Câu 23: Wer ist dein bester Freund?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Das ist Peter. (Trả lời đúng về người.)

Câu 24: Wie ist das Wetter morgen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Es wird regnen. (Trả lời về thời tiết ngày mai.)

Câu 25: Ich bin ___ Schule.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) in der (Giới từ in + Dativ, giống cái.)

Câu 26: Was hast du letzte Nacht gemacht?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe ferngesehen. (Thì hiện tại hoàn thành, tối qua.)

Câu 27: Wie alt ist dein Vater?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Er ist 50 Jahre alt. (Trả lời đúng về tuổi.)

Câu 28: Wann arbeitest du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Am Montag. (Trả lời đúng về thời gian.)

Câu 29: Was kostet die Hose?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Sie kostet 30 Euro. (Trả lời đúng về giá cả.)

Câu 30: Was machst du nach der Schule?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich mache Hausaufgaben. (Hoạt động sau giờ học hợp lý.)

Câu 31: Wo ist dein Auto?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Es ist in der Garage. (Trả lời đúng về vị trí.)

Câu 32: Ich ___ gestern im Kino.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) war (Thì quá khứ đơn của sein.)

Câu 33: Wer ist deine Lehrerin?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Das ist Frau Müller. (Trả lời đúng về người.)

Câu 34: Was machst du im Urlaub?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich reise. (Hoạt động trong kỳ nghỉ hợp lý.)

Câu 35: Wie ist dein Bruder?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Er ist lustig. (Mô tả tính cách hợp lý.)

Câu 36: Was hast du gestern Abend gegessen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe Pizza gegessen. (Thì hiện tại hoàn thành, tối qua.)

Câu 37: Wann lernst du Deutsch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Am Abend. (Trả lời đúng về thời gian.)

Câu 38: Ich gehe ___ Park.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) in den (Giới từ in + Akkusativ, giống đực.)

Câu 39: Was kostet der Apfel?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Er kostet einen Euro. (Trả lời đúng về giá cả.)

Câu 40: Wo warst du letzte Woche?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich war in Hamburg. (Thì quá khứ đơn, tuần trước.)

Câu 41: Wie heißt dein Hund?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Er heißt Max. (Trả lời đúng về tên.)

Câu 42: Was hast du am Samstag gemacht?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe Sport gemacht. (Thì hiện tại hoàn thành, thứ Bảy.)

Câu 43: Was machst du, wenn es regnet?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich bleibe zu Hause. (Hoạt động khi trời mưa hợp lý.)

Câu 44: Wie ist deine Oma?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Sie ist freundlich. (Mô tả tính cách hợp lý.)

Câu 45: Was kostet die Tasche?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Sie kostet 20 Euro. (Trả lời đúng về giá cả.)

Câu 46: Wann spielst du Fußball?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Am Wochenende. (Trả lời đúng về thời gian.)

Câu 47: Ich bin ___ Büro.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) im (Giới từ in + Dativ, giống trung.)

Câu 48: Wo warst du am Montag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich war in der Schule. (Thì quá khứ đơn, thứ Hai.)

Câu 49: Was hast du letzte Woche gekauft?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe Schuhe gekauft. (Thì hiện tại hoàn thành, tuần trước.)

Câu 50: Was ist richtig?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich gehe in die Schule. (Câu đúng ngữ pháp.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT