Bài Trắc Nghiệm Test Trình Độ Tiếng Đức A1 Có Đáp Án

Bài tập trắc nghiệm test trình độ tiếng đức A1 giúp đánh giá kiến thức căn bản về từ vựng, ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết của bạn để giúp bạn xác định rõ lộ trình học tiếng đức của bạn. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Goethe, Telc hay đơn giản là muốn tự kiểm tra khả năng, việc làm bài test tiếng đức A1 sẽ hỗ trợ bạn nắm rõ điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện hiệu quả hơn trên hành trình chinh phục tiếng Đức.

BÀI TEST TIẾNG ĐỨC TRÌNH ĐỘ A1 ONLINE

Câu 1: Wie heißt du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich heiße Paul (Câu hỏi giới thiệu bản thân, câu đúng là 'Ich heiße ...'.)

Câu 2: Wie spät ist es?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es ist 8 Uhr (Câu hỏi hỏi giờ, câu đúng là 'Es ist ... Uhr'.)

Câu 3: Was kostet das Brot?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Es kostet hai Euro (Câu hỏi về giá cả, câu đúng là 'Es kostet ... Euro'.)

Câu 4: Welche Farbe hat der Apfel?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Rot (Táo thường có màu đỏ – 'Rot'.)

Câu 5: Wo ist die Toilette?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Da vorne links (Câu hỏi về vị trí, câu đúng là 'Da vorne links'.)

Câu 6: Wie viele Finger hast du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Zehn (Người bình thường có 10 ngón tay – 'Zehn'.)

Câu 7: Was machst du am Wochenende?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich spiele Fußball (Câu hỏi về hoạt động cuối tuần, câu đúng là 'Ich spiele Fußball'.)

Câu 8: Was möchtest du trinken?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich möchte Wasser (Câu hỏi về mong muốn uống gì, câu đúng là 'Ich möchte ...'.)

Câu 9: Was ist dein Lieblingsessen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Mein Lieblingsessen ist Pizza (Câu hỏi về món ăn yêu thích, câu đúng là 'Mein Lieblingsessen ist ...'.)

Câu 10: Wie heißt deine Mutter?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Sie heißt Julia (Câu hỏi về tên mẹ, câu đúng là 'Sie heißt ...'.)

Câu 11: Was isst du zum Frühstück?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich esse Brot und Ei (Câu hỏi về bữa sáng, câu đúng là 'Ich esse ...'.)

Câu 12: Welche Verkehrsmittel benutzt du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich fahre mit dem Bus (Câu hỏi về phương tiện, câu đúng là 'Ich fahre mit ...'.)

Câu 13: Was kaufst du im Supermarkt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich kaufe Gemüse und Obst (Câu hỏi về mua sắm, câu đúng là 'Ich kaufe ...'.)

Câu 14: Wie heißt dein Vater?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Er heißt Thomas (Câu hỏi về tên cha, câu đúng là 'Er heißt ...'.)

Câu 15: Was trägst du heute?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich trage ein T-Shirt und Jeans (Câu hỏi về trang phục, câu đúng là 'Ich trage ...'.)

Câu 16: Welcher Monat ist jetzt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es ist April (Hôm nay là 17/04/2025, tháng hiện tại là April.)

Câu 17: Wie ist das Wetter im Winter?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Es ist kalt und es schneit (Câu hỏi về thời tiết mùa đông, câu đúng là 'Es ist ...'.)

Câu 18: Wann beginnt der Deutschkurs?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Um 9 Uhr (Câu hỏi về thời gian bắt đầu, câu đúng là 'Um ... Uhr'.)

Câu 19: Wo ist das Wohnzimmer?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es ist neben der Küche (Câu hỏi về vị trí phòng khách, câu đúng là 'Es ist ...'.)

Câu 20: Was machst du in der Schule?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich lerne Deutsch und Mathe (Câu hỏi về hoạt động ở trường, câu đúng là 'Ich lerne ...'.)

Câu 21: Hast du Geschwister?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ja, ich habe eine Schwester (Câu hỏi về anh chị em, câu đúng là 'Ich habe ...'.)

Câu 22: Wie heißt dein bester Freund?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Er heißt Max (Câu hỏi về tên bạn thân, câu đúng là 'Er heißt ...'.)

Câu 23: Woher kommst du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich komme aus Deutschland (Câu hỏi về quê quán, câu đúng là 'Ich komme aus ...'.)

Câu 24: Welcher Tag ist heute?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Donnerstag (Hôm nay là 17/04/2025, là thứ Năm – 'Donnerstag'.)

Câu 25: Was machst du gern in deiner Freizeit?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich lese Bücher (Câu hỏi về sở thích, câu đúng là 'Ich ... gern ...'.)

Câu 26: Was machst du morgens zuerst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich stehe auf (Câu hỏi về hoạt động buổi sáng, câu đúng là 'Ich stehe auf'.)

Câu 27: Was sagt man morgens?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Guten Morgen (Buổi sáng chào là 'Guten Morgen'.)

Câu 28: Was ist kein Obst?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Brot (Bánh mì không phải trái cây – 'Brot'.)

Câu 29: Was trägst du im Sommer?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ein T-Shirt (Mùa hè thường mặc áo thun – 'T-Shirt'.)

Câu 30: Was ist dein Hobby?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Mein Hobby ist Schwimmen (Câu hỏi về sở thích, câu đúng là 'Mein Hobby ist ...'.)

Câu 31: Wohin gehst du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich gehe ins Kino (Câu hỏi về nơi đi đến, câu đúng là 'Ich gehe ...'.)

Câu 32: Was passt zusammen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Kaffee und Tasse (Cà phê và tách là cặp phù hợp.)

Câu 33: Wie viele Augen hat ein Mensch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Zwei (Một người bình thường có 2 mắt – 'Zwei'.)

Câu 34: Wo ist die Schule?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Neben dem Park (Câu hỏi về vị trí, câu đúng là 'Neben dem ...'.)

Câu 35: Was machst du am Sonntag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich schlafe lange (Chủ nhật thường là ngày nghỉ, câu đúng là 'Ich schlafe lange'.)

Câu 36: Was passt zu 'Ich bin müde'?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich gehe schlafen (Mệt thì nên đi ngủ – 'Ich gehe schlafen'.)

Câu 37: Was kann man im Park machen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Spazieren gehen (Đi dạo là hoạt động phù hợp trong công viên.)

Câu 38: Was ist dein Lieblingsfilm?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Mein Lieblingsfilm ist Avatar (Câu hỏi về phim yêu thích, câu đúng là 'Mein Lieblingsfilm ist ...'.)

Câu 39: Was macht ein Arzt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Er hilft kranken Menschen (Bác sĩ giúp người bệnh – 'hilft kranken Menschen'.)

Câu 40: Was trägst du im Winter?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Einen Mantel (Mùa đông nên mặc áo khoác – 'Mantel'.)

Câu 41: Was ist dein Beruf?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich bin Lehrer (Câu hỏi về nghề nghiệp, câu đúng là 'Ich bin ...'.)

Câu 42: Wann hast du Geburtstag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Im Mai (Câu hỏi về thời gian sinh nhật, câu đúng là 'Im ...'.)

Câu 43: Was trinkst du gern?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich trinke gern Kaffee (Câu hỏi về sở thích uống, câu đúng là 'Ich trinke gern ...'.)

Câu 44: Wo wohnst du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich wohne in München (Câu hỏi về nơi ở, câu đúng là 'Ich wohne in ...'.)

Câu 45: Was machst du abends?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich sehe fern (Câu hỏi về hoạt động buổi tối, câu đúng là 'Ich sehe fern'.)

Câu 46: Ich ___ aus Deutschland.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) komme (Câu hoàn chỉnh: 'Ich komme aus Deutschland' – Tôi đến từ Đức.)

Câu 47: Es ist ___ Uhr.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) zwölf (Câu hoàn chỉnh: 'Es ist zwölf Uhr' – Bây giờ là 12 giờ.)

Câu 48: Mein Hobby ist ___.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Schwimmen (Câu hoàn chỉnh: 'Mein Hobby ist Schwimmen' – Sở thích của tôi là bơi lội.)

Câu 49: Ghép câu đúng:

1. Wie heißt du?

2. Wie viel Uhr ist es?

3. Was machst du?

4. Woher kommst du?

a) Es ist halb acht

b) Ich heiße Lisa

c) Ich lerne Deutsch

d) Ich komme aus Spanien

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) 1-b, 2-a, 3-c, 4-d (1. Wie heißt du? → Ich heiße Lisa; 2. Wie viel Uhr ist es? → Es ist halb acht; 3. Was machst du? → Ich lerne Deutsch; 4. Woher kommst du? → Ich komme aus Spanien.)

Câu 50: Ghép câu đúng:

1. Was ist dein Hobby?

2. Wo ist die Toilette?

3. Wie ist das Wetter?

4. Was kostet das?

a) Es ist sonnig

b) Mein Hobby ist Schwimmen

c) Es kostet drei Euro

d) Da vorne links

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) 1-b, 2-d, 3-a, 4-c (1. Was ist dein Hobby? → Mein Hobby ist Schwimmen; 2. Wo là die Toilette? → Da vorne links; 3. Wie ist das Wetter? → Es ist sonnig; 4. Was kostet das? → Es kostet ba Euro.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT