Test Trình Độ Tiếng Đức A1.2

Câu 1: Was kaufst du im Supermarkt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Lebensmittel (Trong siêu thị thường mua thực phẩm.)

Câu 2: Wie ist das Wetter heute?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Es ist sonnig. (Ngữ cảnh giả định thời tiết đẹp.)

Câu 3: Ich ___ einen neuen Pullover gekauft.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) habe (Thì hiện tại hoàn thành với haben cho động từ kaufen.)

Câu 4: Wo ist dein Buch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Es ist im Schrank. (Ngữ cảnh giả định sách trong tủ.)

Câu 5: Was machst du am Wochenende?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich gehe spazieren. (Hoạt động phổ biến cuối tuần.)

Câu 6: ___ Uhr ist es jetzt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Wie viel (Hỏi giờ dùng Wie viel Uhr.)

Câu 7: Das ist ___ Tasche.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) meine (Đại từ sở hữu với ich.)

Câu 8: Ich gehe ___ Kino.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) ins (Giới từ ins = in das, dùng với Kino.)

Câu 9: Wie viel kostet dieser Apfel?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Er kostet einen Euro. (Giá hợp lý cho một quả táo.)

Câu 10: Was ist deine Lieblingsfarbe?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich mag Blau. (Trả lời đúng về màu sắc.)

Câu 11: Ich ___ gestern im Park.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) war (Thì quá khứ của sein.)

Câu 12: Welche Jahreszeit ist jetzt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Frühling (Ngữ cảnh giả định mùa xuân.)

Câu 13: Ich trinke ___ Kaffee.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) einen (Kaffee là danh từ giống đực, Akkusativ.)

Câu 14: Wo arbeitest du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich arbeite im Büro. (Nơi làm việc phổ biến.)

Câu 15: ___ ist dein Geburtstag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Wann (Hỏi thời gian dùng Wann.)

Câu 16: Ich fahre ___ Berlin.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) nach (Giới từ nach dùng cho tên thành phố.)

Câu 17: Was machst du jeden Morgen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich frühstücke. (Thói quen buổi sáng phổ biến.)

Câu 18: Das ist ___ Bruder.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) mein (Đại từ sở hữu với Bruder, giống đực.)

Câu 19: Ich ___ nach Hause gegangen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) bin (Thì hiện tại hoàn thành với sein cho gehen.)

Câu 20: Wie viel kostet diese Hose?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Sie kostet fünfzig Euro. (Giá hợp lý cho một chiếc quần.)

Câu 21: Ich wohne ___ München.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) in (Giới từ in dùng cho nơi ở.)

Câu 22: Was ist dein Hobby?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich spiele Fußball. (Trả lời đúng về sở thích.)

Câu 23: Ich esse ___ Apfel.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) einen (Apfel là danh từ giống đực, Akkusativ.)

Câu 24: Welches Kleid gefällt dir?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Das rote Kleid. (Trả lời đúng về váy.)

Câu 25: Ich habe ___ Hunger.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) keinen (Cấu trúc phủ định với Hunger.)

Câu 26: Wann gehst du ins Bett?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Um zehn Uhr abends. (Thời gian hợp lý để đi ngủ.)

Câu 27: Ich lerne ___ Deutsch.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) - (Động từ lernen không cần giới từ với ngôn ngữ.)

Câu 28: Was trägst du heute?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich trage eine Jeans. (Trả lời đúng về quần áo.)

Câu 29: Ich ___ in die Schule gefahren.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) bin (Thì hiện tại hoàn thành với sein cho fahren.)

Câu 30: Wo kaufst du deine Schuhe?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Im Schuhgeschäft. (Nơi mua giày.)

Câu 31: Das ist ___ Auto.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) mein (Đại từ sở hữu với Auto, giống trung.)

Câu 32: Wann beginnt der Film?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Um acht Uhr. (Thời gian hợp lý cho phim.)

Câu 33: Ich spreche ___ Deutsch.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) - (Động từ sprechen không cần giới từ với ngôn ngữ.)

Câu 34: Was machst du im Urlaub?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich reise. (Hoạt động phổ biến trong kỳ nghỉ.)

Câu 35: Ich habe ___ neuen Computer gekauft.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) einen (Computer là danh từ giống đực, Akkusativ.)

Câu 36: Wo ist deine Jacke?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Sie ist im Schrank. (Nơi cất áo khoác phổ biến.)

Câu 37: ___ ist dein Lieblingsfilm?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Was (Hỏi về phim dùng Was.)

Câu 38: Ich habe ___ Durst.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) keinen (Cấu trúc phủ định với Durst.)

Câu 39: Was machst du am Abend?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich sehe fern. (Hoạt động phổ biến buổi tối.)

Câu 40: Das ist ___ Schwester.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) meine (Đại từ sở hữu với Schwester, giống cái.)

Câu 41: Ich ___ ein Buch gelesen.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) habe (Thì hiện tại hoàn thành với haben cho lesen.)

Câu 42: Wo kaufst du Brot?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) In der Bäckerei. (Nơi mua bánh mì.)

Câu 43: Ich gehe ___ Park.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) zum (Giới từ zum = zu dem, dùng với Park.)

Câu 44: Was isst du zum Frühstück?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich esse Brot. (Thức ăn phổ biến cho bữa sáng.)

Câu 45: Wie viel kostet dieses Buch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es kostet fünfzehn Euro. (Giá hợp lý cho một cuốn sách.)

Câu 46: ___ ist dein Lieblingssport?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Was (Hỏi về môn thể thao dùng Was.)

Câu 47: Ich habe ___ Zeit.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) keine (Cấu trúc phủ định với Zeit.)

Câu 48: Was machst du jetzt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich lerne Deutsch. (Ngữ cảnh giả định học tiếng Đức.)

Câu 49: Das ist ___ Hund.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) mein (Đại từ sở hữu với Hund, giống đực.)

Câu 50: Was ist richtig?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich gehe gern ins Kino. (Câu đúng ngữ pháp.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT