Test Trình Độ Tiếng Đức A1.1

Câu 1: Wie heißt du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Ich heiße Paul. (Câu hỏi về tên dùng động từ heißen.)

Câu 2: Woher kommst du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich komme aus Deutschland. (Câu hỏi về nguồn gốc dùng động từ kommen.)

Câu 3: Guten ___!

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Morgen (Lời chào buổi sáng.)

Câu 4: Wie viele Tage hat eine Woche?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Sieben (Một tuần có 7 ngày.)

Câu 5: Welche Farbe hat der Himmel an einem sonnigen Tag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Blau (Bầu trời ngày nắng có màu xanh dương.)

Câu 6: Ich ___ Student.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) bin (Động từ sein chia với ich.)

Câu 7: Was ist das Gegenteil von "groß"?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Klein (Trái nghĩa với lớn là nhỏ.)

Câu 8: Wie sagt man "Danke" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Thank you (Danke nghĩa là cảm ơn.)

Câu 9: Mein ___ ist Lehrer.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Vater (Dựa vào bài ngữ pháp, Lehrer là danh từ giống đực.)

Câu 10: Wie viel ist zwei plus drei?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Fünf (2 + 3 = 5.)

Câu 11: Was ist die Hauptstadt von Deutschland?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Berlin (Thủ đô của Đức.)

Câu 12: Wie heißt "Buch" im Plural?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Bücher (Số nhiều của Buch.)

Câu 13: Ich ___ einen Hund.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) habe (Động từ haben chia với ich.)

Câu 14: Welcher Tag kommt nach Montag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Dienstag (Thứ ba sau thứ hai.)

Câu 15: Was ist "Tisch" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Table (Tisch là bàn.)

Câu 16: Meine Mutter ___ in Berlin.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) wohnt (Động từ wohnen chia với sie.)

Câu 17: Wie sagt man "Bitte" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Please (Bitte nghĩa là xin vui lòng.)

Câu 18: Was ist das Gegenteil von "an"?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Aus (Trái nghĩa với bật là tắt.)

Câu 19: Der ___ ist rot.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Apfel (Táo thường có màu đỏ.)

Câu 20: Wie viele Monate hat ein Jahr?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Zwölf (Một năm có 12 tháng.)

Câu 21: Ich gehe ___ Schule.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) zur (Giới từ đúng khi đi đến trường.)

Câu 22: Welche Farbe ist eine Banane?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Gelb (Chuối có màu vàng.)

Câu 23: Mein Bruder ___ 18 Jahre alt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) ist (Động từ sein chia với er.)

Câu 24: Wie heißt "Haus" im Plural?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Häuser (Số nhiều của Haus.)

Câu 25: Was ist "Fenster" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Window (Fenster là cửa sổ.)

Câu 26: Wie viele Finger hat eine Hand?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Fünf (Một bàn tay có 5 ngón.)

Câu 27: Ich ___ in Deutschland.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) wohne (Động từ wohnen chia với ich.)

Câu 28: Welcher Monat kommt nach Januar?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Februar (Tháng hai sau tháng một.)

Câu 29: Was ist das Gegenteil von "alt"?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Jung (Trái nghĩa với già là trẻ.)

Câu 30: Meine Schwester ___ ein Auto.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) hat (Động từ haben chia với sie.)

Câu 31: Wie sagt man "Entschuldigung" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Sorry (Entschuldigung nghĩa là xin lỗi.)

Câu 32: Der ___ ist groß.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Tisch (Ngữ cảnh giả định bàn lớn.)

Câu 33: Wie viele Stunden hat ein Tag?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Vierundzwanzig (Một ngày có 24 giờ.)

Câu 34: Ich ___ einen Apfel.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) esse (Động từ essen chia với ich.)

Câu 35: Welche Farbe ist Schnee?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Weiß (Tuyết có màu trắng.)

Câu 36: Mein Vater ___ in München.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) wohnt (Động từ wohnen chia với er.)

Câu 37: Wie heißt "Stuhl" im Plural?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Stühle (Số nhiều của Stuhl.)

Câu 38: Was ist "Tür" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Door (Tür là cửa ra vào.)

Câu 39: Wie viele Tage hat der Februar?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Achtundzwanzig (Tháng hai có 28 ngày.)

Câu 40: Ich ___ Wasser.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) trinke (Động từ trinken chia với ich.)

Câu 41: Welche Farbe ist Gras?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Grün (Cỏ có màu xanh lá.)

Câu 42: Meine Freundin ___ Lehrerin.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) ist (Động từ sein chia với sie.)

Câu 43: Wie heißt "Lampe" im Plural?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Lampen (Số nhiều của Lampe.)

Câu 44: Was ist "Schrank" auf Englisch?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Cupboard (Schrank là tủ.)

Câu 45: Wie viele Jahreszeiten gibt es?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Vier (Có 4 mùa trong năm.)

Câu 46: Ich ___ ein Buch.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) lese (Động từ lesen chia với ich.)

Câu 47: Welche Farbe ist die Sonne?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Gelb (Mặt trời có màu vàng.)

Câu 48: Mein Onkel ___ Arzt.

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) ist (Động từ sein chia với er.)

Câu 49: Wie heißt "Auto" im Plural?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Autos (Số nhiều của Auto.)

Câu 50: Was ist richtig?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Mein Hobby ist Schwimmen. (Câu đúng ngữ pháp.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT