Bạn đang muốn học tiếng Đức nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bài test trình độ tiếng Đức tại testtiengduc.com sẽ giúp bạn xác định trình độ hiện tại, từ đó lựa chọn khóa học phù hợp và học hiệu quả hơn.

Câu 1: Wie heißt du?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich heiße Lisa (Câu trả lời phù hợp với câu hỏi về tên.)

Câu 2: Welches Wort passt? „Ich gehe jeden Tag ___ Supermarkt.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) zum (Giới từ „zum“ phù hợp với danh từ „Supermarkt“.)

Câu 3: Wie viel kostet diese Jacke?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Sie kostet 50 Euro (Câu trả lời phù hợp với câu hỏi về giá.)

Câu 4: Korrigieren Sie den Fehler: „Ich bin gestern zur Schule gehe.“ Der richtige Satz ist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich bin gestern zur Schule gegangen (Ngữ pháp Perfekt với động từ „gehen“.)

Câu 5: Was bedeutet „abendessen“?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) Abendessen (Từ vựng „abendessen“ nghĩa là ăn tối.)

Câu 6: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe gestern ein Haus gekauft (Ngữ pháp Perfekt và trật tự từ đúng.)

Câu 7: Was passt? „Ich ___ nach Wien.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) fliege (Động từ „fliegen“ ở thì hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh.)

Câu 8: Wie fragt man nach dem Weg?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Wo ist der Bahnhof? (Câu hỏi đúng để hỏi đường.)

Câu 9: Welches Wort passt? „Das Essen ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) lecker (Từ vựng „lecker“ phù hợp để miêu tả đồ ăn.)

Câu 10: Was ist richtig? „Ich ___ letzte Woche im Urlaub.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) war (Động từ „sein“ ở thì Präteritum, phù hợp với quá khứ.)

Câu 11: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Wenn ich Geld habe, kaufe ich ein Auto (Ngữ pháp câu điều kiện và trật tự từ đúng.)

Câu 12: Was bedeutet „sich freuen“?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Sich freuen heißt „glücklich sein“ (Từ vựng „sich freuen“ nghĩa là vui mừng.)

Câu 13: Was passt? „Ich lerne Deutsch, ___ ich in Österreich arbeiten will.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) weil (Liên từ „weil“ diễn tả nguyên nhân.)

Câu 14: Welches Wort passt? „Sein Plan ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) durchdacht (Từ vựng „durchdacht“ nghĩa là được cân nhắc kỹ lưỡng.)

Câu 15: Was sagt man, um ein Flugticket zu kaufen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich möchte ein Flugticket nach Frankfurt (Câu phù hợp để mua vé máy bay.)

Câu 16: Korrigieren Sie den Fehler: „Ich habe keine Zeit, weil ich bin müde.“ Der richtige Satz ist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Ich habe keine Zeit, weil ich müde bin (Ngữ pháp „weil“ và trật tự từ đúng.)

Câu 17: Was passt? „Ich bleibe zu Hause, ___ es schneit.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) weil (Liên từ „weil“ diễn tả nguyên nhân.)

Câu 18: Welches Wort passt? „Sein Team ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) motiviert (Từ vựng „motiviert“ nghĩa là có động lực.)

Câu 19: Was sagt man in einer Besprechung?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich schlage eine neue Strategie vor (Câu phù hợp với ngữ cảnh họp.)

Câu 20: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ohne zu üben, werde ich nicht besser (Ngữ pháp „ohne...zu“ và trật tự từ đúng.)

Câu 21: Was passt? „Um den Planeten zu retten, ___ wir weniger Energie.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) sollten (Ngữ pháp „sollen“, diễn tả lời khuyên.)

Câu 22: Welches Wort passt? „Seine Lösung ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) kreativ (Từ vựng „kreativ“ nghĩa là sáng tạo.)

Câu 23: Korrigieren Sie den Fehler: „Ich bin krank, aber ich arbeite.“ Der richtige Satz ist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich bin krank, aber ich arbeite nicht (Ngữ pháp „aber“, sửa lỗi sai ngữ nghĩa.)

Câu 24: Was sagt man, um ein Restaurant zu reservieren?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Ich möchte einen Tisch für zwei Personen reservieren (Câu phù hợp để đặt bàn.)

Câu 25: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Wäre ich reich, würde ich reisen (Ngữ pháp Konjunktiv II, diễn tả giả định.)

Câu 26: Was passt? „Je früher man anfängt, ___ man fertig ist.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) desto früher (Ngữ pháp „je...desto“, diễn tả mối quan hệ tỷ lệ.)

Câu 27: Welches Wort passt? „Seine Präsentation ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) überzeugend (Từ vựng „überzeugend“ nghĩa là thuyết phục.)

Câu 28: Was sagt man, um eine Reklamation auszudrücken?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Das Produkt funktioniert nicht richtig (Câu phù hợp để khiếu nại.)

Câu 29: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Anstatt zu streiten, sollte ich eine Lösung finden (Ngữ pháp „anstatt...zu“ và „sollen“.)

Câu 30: Was passt? „Er hat das Ziel verfehlt, ___ er nicht geübt hat.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) weil (Liên từ „weil“ diễn tả nguyên nhân.)

Câu 31: Welches Wort passt? „Seine Entscheidung ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) klug (Từ vựng „klug“ nghĩa là thông minh.)

Câu 32: Was sagt man, um Rat zu bitten?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Können Sie mir einen Tipp geben? (Câu phù hợp để xin lời khuyên.)

Câu 33: Korrigieren Sie den Fehler: „Er hat verloren, weil er trainiert hat.“ Der richtige Satz ist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Er hat verloren, weil er nicht trainiert hat (Ngữ pháp „weil“, sửa lỗi sai ngữ nghĩa.)

Câu 34: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Es wird berichtet, dass sie morgen komme (Ngữ pháp Konjunktiv I, diễn tả lời nói gián tiếp.)

Câu 35: Welches Wort passt? „Seine Rede ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) inspirierend (Từ vựng „inspirierend“ nghĩa là truyền cảm hứng.)

Câu 36: Was passt? „Ohne hart zu arbeiten, ___ man erfolgreich sein.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) kann (Ngữ pháp „ohne...zu“ và „können“, diễn tả điều kiện.)

Câu 37: Was sagt man, um eine Einladung abzulehnen?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Vielen Dank, aber ich kann leider nicht kommen (Câu phù hợp để từ chối lời mời.)

Câu 38: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Nicht nur liest er Bücher, sondern er liest auch Zeitungen (Ngữ pháp „nicht nur...sondern auch“, cấu trúc song song.)

Câu 39: Was passt? „Er plant sorgfältig, ___ Fehler zu vermeiden.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) um (Ngữ pháp „um...zu“, diễn tả mục đích.)

Câu 40: Welches Wort passt? „Seine Argumente sind sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) fundiert (Từ vựng „fundiert“ nghĩa là có cơ sở.)

Câu 41: Was sagt man, um eine Meinung zu äußern?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) Meiner Ansicht nach ist das eine sinnvolle Lösung (Câu phù hợp để bày tỏ ý kiến.)

Câu 42: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Es sei denn, er komme, starten wir nicht (Ngữ pháp „es sei denn“ và Konjunktiv I.)

Câu 43: Was passt? „Wer fleißig lernt, ___ erfolgreich sein.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) wird (Động từ „werden“, diễn tả kết quả.)

Câu 44: Welches Wort passt? „Seine Strategie ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) effektiv (Từ vựng „effektiv“ nghĩa là hiệu quả.)

Câu 45: Korrigieren Sie den Fehler: „Ich habe einen Film gesehen habe.“ Der richtige Satz ist?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) Ich habe einen Film gesehen (Ngữ pháp Perfekt, sửa lỗi sai thừa „habe“.)

Câu 46: Welches Wort passt? „Seine Haltung ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) verantwortungsvoll (Từ vựng „verantwortungsvoll“ nghĩa là có trách nhiệm.)

Câu 47: Welcher Satz ist korrekt?

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: d) Kaum war er eingeschlafen, wachte er auf (Ngữ pháp „kaum...“, cấu trúc đảo ngược.)

Câu 48: Welches Wort passt? „Seine Analyse ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: b) gründlich (Từ vựng „gründlich“ nghĩa là kỹ lưỡng.)

Câu 49: Was passt? „Er hat alles riskiert, ___ er gewinnen wollte.“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: c) weil (Liên từ „weil“ diễn tả nguyên nhân.)

Câu 50: Welches Wort passt? „Seine Vision ist sehr ___ .“

Vui lòng chọn một đáp án cho câu này!

Đáp án đúng: a) wegweisend (Từ vựng „wegweisend“ nghĩa là tiên phong.)

NHẬP MÃ ĐỂ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

HƯỚNG DẪN NHẬP MÃ XEM KẾT QUẢ BÀI LÀM

✅ Bước 1:

Vào google.com tìm kiếm từ khóa sau:

✅ Bước 2:

Tìm kết quả có hình ảnh bên dưới.

Hướng dẫn tìm kiếm trên Google
⚠️ Không thể tải ảnh, vui lòng kiểm tra link!
✅ Bước 3:

Kéo xuống cuối trang, nhấn "Lấy Mã Ngay" và nhập mã vào ô bên trên.

CHÚC BẠN CÓ KẾT QUẢ THẬT TỐT

Tại sao bạn nên kiểm tra trình độ tiếng Đức?

Trước khi bắt đầu học tiếng Đức hoặc đăng ký một khóa học, bạn nên bài test trình độ là bước quan trọng giúp bạn xác định rõ trình độ hiện tại của mình, từ đó chọn đúng khóa học và học hiệu quả hơn. Dưới đây là những lý do bạn nên làm kiểm tra trình độ tiếng Đức để:

– Học đúng trình độ, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và học hiệu quả hơn

– Khi biết rõ mình đang ở mức A1, A2 hay B1…, bạn có thể xây dựng lộ trình học rõ ràng, xác định được mốc thời gian để chinh phục các mục tiêu cao hơn như B2, C1, hay kỳ thi chứng chỉ

– Bài test trình độ tiếng Đức giúp kiểm tra lại kiến thức đã học trong suốt thời gian qua và để xác định đâu là điểm mạnh, điểm yếu 

– Chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ quốc tế, nếu bài test đạt kết quả tốt bạn sẽ sẵn sàng để tham gia thi các chứng chỉ quốc tế hơn. 

Tiếng Đức và những cơ hội nghề nghiệp mở ra

Tiếng Đức không chỉ là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại châu Âu mà còn là cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng mở khi bạn biết và có chứng chỉ tiếng Đức: 

Cơ hội việc làm tại Đức và các Quốc Gia sử dụng tiếng Đức: Đức là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Âu, với nhu cầu nhân lực cao trong nhiều lĩnh vực: kỹ thuật, công nghệ thông tin, y tế, điều dưỡng, khách sạn, nhà hàng,..

Thăng tiến trong sự nghiệp tại Việt Nam: Hiện nay có nhiều doanh nghiệp Đức tại thị trường Việt Nam luôn tìm kiếm nhân sự biết tiếng Đức. Hoặc các doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng phát triển ở thị trường Đức.

Hướng dẫn viên, dịch thuật: Bạn có thể nhận các công việc freelance như dịch thuật, viết nội dung, dạy kèm online hoặc làm hướng dẫn viên du lịch tiếng Đức với mức thu nhập cao.

Cách chọn bài trắc nghiệm tiếng Đức phù hợp

Không phải bài test trình độ tiếng Đức nào cũng phù hợp với mục tiêu hoặc trình độ của bạn. Để chọn đúng, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

– Xác định mục tiêu rõ ràng như: Bạn làm bài test để xếp lớp, ôn thi chứng chỉ, hay tự kiểm tra trình độ? Mỗi mục tiêu sẽ phù hợp với dạng bài test khác nhau (tổng quát, kỹ năng riêng lẻ, mô phỏng đề thi…).

– Chọn bài test theo cấp độ CEFR (A1 – C2): Nếu bạn mới bắt đầu, nên chọn bài test từ A1 – A2 và chọn B1 – B2 nếu đã có nền tảng. Nên tránh chọn bài quá khó hoặc quá dễ để kết quả hông đúng.

– Ưu tiên bài test có đủ 4 kỹ năng gồm: nghe, nói, đọc, viết. Nếu bạn chỉ muốn kiểm tra nhanh, có thể chọn các bài test rút gọn hoặc test từng kỹ năng cần thiết.

– Chọn trung tâm, website uy tín có chuyên môn để đảm bảo chất lượng bài thi thử có kiến thức và format gần giống với đề thi thật.

– Cập nhật những nội dung mới và giao diện dễ sử dụng: Tránh các bài test cũ, sai kiến thức hoặc giao diện lỗi thời, gây khó khăn khi làm bài và đánh giá không chính xác.

Quy trình làm bài trắc nghiệm tiếng Đức

Để làm bài test kiểm tra trình độ tiếng Đức hiệu quả bạn nên làm theo những bước sau:

Bước 1: Chọn bài test phù hợp với mục tiêu và trình độ

Bước 2: Chọn nơi yên tĩnh, có kết nối internet ổn định. Dùng laptop hoặc máy tính bảng để dễ thao tác

Bước 3: Mỗi bài test có thể khác nhau về cấu trúc và thời gian nên hãy xem kỹ phần hướng dẫn để tránh mất điểm vì hiểu sai yêu cầu và tốn thời gian làm bài

Bước 4: Nên làm bài liên tục, không dừng giữa chừng để đảm bảo kết quả phản ánh đúng khả năng thật

Bước 5: Tập trung vào từng kỹ năng nghe, đọc, ngữ pháp, từ vựng…  làm riêng lẻ từng phần để không bị loạn thông tin trong mối phần

Bước 6: Sau khi làm xong, nên đọc kỹ phần kết quả và đánh giá từng kỹ năng để có kế hoạch ôn luyện phù hợp

Những lỗi thường gặp khi làm bài trắc nghiệm tiếng Đức

Khi làm bài test tiếng Đức, nhiều người mắc phải các lỗi phổ biến khiến kết quả không phản ánh đúng năng lực, với những lỗi thường gặp sau:

– Chọn sai cấp độ bài test: Làm bài quá dễ hoặc quá khó khiến bạn không thể hiện được đúng khả năng, dẫn đến kết quả lệch

– Không đọc kỹ hướng dẫn: Một số câu hỏi yêu cầu chọn nhiều đáp án hoặc điền chính tả chính xác, nếu không để ý, bạn dễ mất điểm oan

– Chủ quan hoặc làm qua loa: Vì là bài test online không phải là bài thi thật nên nhiều người làm cho có, không tập trung, làm nhanh cho xong

– Dùng công cụ hỗ trợ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ như Google dịch, AI để hỗ trợ làm bài nên không đánh giá đúng năng lực

– Không kiểm tra lại bài làm trước khi nộp: Bỏ sót câu hỏi, tích nhầm đáp án, điền sai chính tả… đều là những lỗi nhỏ thường gặp

Như vậy, khi làm bài test trình độ tiếng Đức bạn nên làm bài nghiêm túc tập trung và trung thực, để kết quả giúp đúng hơn giúp bạn có kế hoạch học tập tốt hơn.

Test trình độ tiếng Đức tại testtiengduc.com có uy tín không?

Câu trả lời là – nếu bạn cần một bài test nhanh, miễn phí và dễ sử dụng.

Trang website testtiengduc.com là website cung cấp các bài tập trắc nghiệm test trình độ tiếng đức online miễn phí, với nhiều bài tập cho các trình độ khác nhau, đảm bảo thông tin chính xác, có đề thi miễn phí, với nhiều ưu điểm nổi bật:

Giao diện thân thiện, dễ thao tác: Không cần đăng ký tài khoản, chỉ cần truy cập vào trang chủ là có thể bắt đầu làm bài ngay

Chia cấp độ rõ ràng: Có bài test riêng cho từng trình độ từ A1 đến B2, giúp bạn chọn bài phù hợp

Câu hỏi đa dạng: Bao gồm từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu , phù hợp để kiểm tra tổng quát

Kết quả nhanh, có đánh giá tổng thể: Sau khi làm bài, bạn sẽ thấy điểm số, gợi ý cấp độ tương ứng và kết quả đúng cho mỗi câu trắc nghiệm

Hoàn toàn miễn phí: Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc cần test nhanh để tham khảo trình độ

*Lưu ý: Không có phần nghe và nói: Bài test tập trung vào kỹ năng đọc, ngữ pháp và từ vựng, chưa đánh giá toàn diện 4 kỹ năng.

Thực hiện bài  test trình độ tiếng Đức không chỉ giúp bạn xác định chính xác cấp độ hiện tại mà còn là bước đầu tiên để xây dựng lộ trình học tiếng Đức hiệu quả. Nếu bạn đang muốn làm bài test kiểm tra trình độ tiếng Đức một cách nhanh chóng, dễ hiểu và có định hướng tiếp theo rõ ràng, testtiengduc.com  là một một website đáng thử, với giao diện dễ dùng, phản ánh chính xác trình độ và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí. 

FAQs

Làm sao để cải thiện kết quả bài test tiếng Đức?

Để cải thiện điểm số, bạn nên ôn luyện đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết và tập trung nhiều hơn vào kỹ năng yếu sau khi làm bài test. Học từ vựng theo chủ đề, luyện ngữ pháp cơ bản và thực hành với các bài test mẫu. Đặc biệt hãy tạo môi trường tiếp xúc tiếng Đức hàng ngày như: nghe podcast, xem video, hoặc trò chuyện với bạn học khác,…

Các bài test tiếng Đức nào phù hợp với người mới bắt đầu?

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Đức, hãy chọn bài test ngắn có gọn, nhẹ nhàng trình độ A1 hoặc A2, các bài test tập trung vào kỹ năng đọc hiểu, ngữ pháp và từ vựng. 

Bài test có giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi Goethe-Institut không?

Bài test trình độ tiếng Đức tại testtiengduc được mô phỏng theo khung CEFR không chỉ giúp đánh giá trình độ mà còn giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi thật, luyện phản xạ với các dạng câu hỏi thường gặp và phân bổ thời gian hiệu quả, rất hữu ích trong quá trình ôn luyện kỳ thi Goethe.

ID: tjggag4536asg

tin tức